Dịch vụ
LỊCH BẢO DƯỠNG XE
Chọn dòng xe
Với bất kỳ một sản phẩm máy móc thiết bị nào khi sử dụng cũng cần phải bảo dưỡng. Vì sao vậy? Bởi trong quá trình sử dụng các chi tiết bị hao mòn bởi chuyển động, lão hoá theo thời gian, dưới tác động cơ học các mối liên kết có thể bị thay đổi cũng như bị bụi bám bẩn.
Mã phụ tùng | Km x 1,000 (Chỉ số km ) | 1 | 6 | 12 | 18 | 24 | 30 | 36 | 42 | 48 | 54 | 60 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Safety fasteners | Khóa an toàn | I | I | I | I | I | I | ||||||
638853 | Spark plug | Bugi | I | R | I | R | I | R | I | R | I | R | |
668412/ 6674244 | Centre stand / Side stand | Chân chống giữa/chân chống cạnh | L | L | L | L | L | L | L | L | L | L | |
841213 | Drive belt | Dây đai | I | R | I | R | I | R | I | R | I | R | |
Throttle control | Điều khiển bướm ga | A | A | A | A | A | A | ||||||
487401 | Air filter * | Lọc gió * | C | C | C | C | C | C | C | C | C | C | |
82635R | Oil filter | Lọc dầu | R | I | I | I | R | I | I | I | R | I | I |
Mesh oil filter | Lưới lọc dầu | C | C | C | C | C | C | C | C | C | C | C | |
Valve clearance | Khe hở xupap | A | A | A | A | A | |||||||
Electrical system and battery | Hệ thống điện va ắc quy | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | |
Cylinder ventilation system | Hệ thống thông gió xy lanh | C | C | ||||||||||
781120/ 666558 | Left brake lever/ Right brake lever | Tay phanh bên trái và bên phải | L | L | L | L | L | L | |||||
Brake fluid ** | Dầu phanh ** | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | |
Engine oil * | Dầu động cơ * | R | R | R | R | R | R | R | R | R | R | R | |
Hub oil | Dầu ổ trục | R | R | R | R | R | R | R | R | R | R | R | |
Headlight direction adjustment | Điều chỉnh hướng đèn pha | A | A | A | A | A | |||||||
651253 | Brake pads | Má phanh | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Sliding shoes / CVT rollers | Má phanh trượt/ Trục CVT | I | R | I | R | I | R | I | R | I | R | ||
Tyre pressure and wear | Áp suất lốp và hao mòn | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | |
Vehicle road test | Kiểm tra xe trên đường | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | |
CM075505 | Odometer gear | Bánh răng công tơ mét | L | L | L | L | L | ||||||
667409/ 667407 | Front suspension/ Rear suspension | Hệ thống treo trước và sau | I | I | I | I | I | ||||||
Steering | Tay lái | A | A | A | A | A | A | ||||||
Transmission elements | Các bộ phận truyền động | L | L | L | L | L | |||||||
Operation Time | Thời gian thực hiện | 80 | 95 | 160 | 95 | 175 | 95 | 160 | 95 | 175 | 95 | 160 |