Dịch vụ

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

Chọn dòng xe

Vespa S
ĐỘNG CƠ Kiểu động cơ Xi lanh đơn, 4 kỳ. Phun xăng điện tử
Hệ thống phối khí 3 Van, Trục cam đơn nằm trên (SOHC)
Hệ thống phun xăng Phun xăng điện tử PI
Dung tích xy lanh 124.5 cc 154.8 cc
Công suất cực đại 7.2 kW/ 7.750 vòng/ phút 8.7 kW/ 7.500 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại 9.5 Nm/ 6.000 vòng/ phút 12 Nm/ 5.000 vòng/ phút
Hệ thống làm mát Gió cưỡng bức
Hệ thống chuyển động Vô cấp, kết hợp các bánh răng giảm tốc
THÂN XE Giảm xóc trước Tác động kép kiểu đơn, kết hợp với lò xo trụ
Giảm xóc sau Tác động kép kiểu đơn, kết hợp với lò xo trụ, có cơ cấu điều chỉnh tải trọng
Hệ thống phanh trước Phanh thủy lực, có đường kính 200mm
Hệ thống phanh sau Phanh cơ khí, có đường kính 110mm
Lốp trước 110/70 - 11"
Lốp sau 120/70 - 10"
KÍCH THƯỚC CƠ BẢN Chiều dài 1.770 mm
Chiều rộng 705 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1,280 mm
Chiều cao yên 785 mm
Dung tích bình xăng 7 L
Tiêu chuẩn bình thải EURO 3