Dịch vụ
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Chọn dòng xe

Kích thước cơ bản | |
---|---|
Trọng lượng khô |
215 Kg |
Chiều rộng |
745 mm |
Chiều dài tổng |
2.130 mm |
Chiều dài cơ sở |
1.490 mm |
Chiều cao yên |
780 mm |
Khung sườn | |
Khung |
Thép ống chịu lực cao với các thanh gia cường kép |
Giảm sóc trước |
Dạng nhún, cơ cấu hình bình hành với 4 thanh nhôm đỡ 2 càng lái, 2 giảm sóc trước hành trình 85mm |
Giảm sóc sau |
2 giảm chấn thuỷ lực tác động kép với lò so ống lồng có 4 vị trí điều chỉnh, hành trình 110mm |
Hệ thống phanh |
Trước: 2 đĩa thuỷ lực, đường kính đĩa 240mm |
Vành |
Hợp kim nhôm đúc. |
Lốp |
Loại không săm. Trước: 120/70-12". Áp suất 1.65kg/cm2 |
Động cơ |
|
Kiểu động cơ |
QUASAR, EURO3, 1 xi lanh, 4 kỳ, làm mát bằng nước |
Hệ thống phối khí |
Trục cam đơn, 4 xu páp, dẫn động bằng xích cam |
Đ.kính x H.trình piston |
72x60mm |
Thể tích buồng đốt |
244cc |
Tỷ số nén |
10,5-11,5:1 |
Tốc độ không tải |
1700+-100v/phút |
Hệ thống khởi động |
Điện với bộ giảm mô men và hệ thống giảm áp tự động |
Hệ thống đánh lửa |
Phun xăng cảm ứng 3 chiều kiểm soát bằng ECU ( hệ thống điều khiển đánh lửa điện tử) |
Hệ thống điện |
Máy phát xoay chiều, bình ắc quy 12V-9Ah |
Hệ thống bôi trơn |
Bơm cưỡng bức với lọc thô và lọc tinh |
Hệ thống nhiên liệu |
Trực tiếp đơn điểm, hệ thống phun nhiên liệu mạch kín với cảm biến ô xi và bộ chuyển đổi khí xả 3 thành phần |
Nhiên liệu sử dụng: |
Xăng không chì, Ron95 |
Công suất lớn nhất |
16.5kw (22.5HP) /8250v/phút |
Tốc độ an toàn tối đa |
125km/giờ |
Momen xoắn lớn nhất: |
21Nm/6750v/p |
Hệ thống truyền lực |
Ly tâm, tự động ma sát khô, với dây cu roa |
Dầu bôi trơn động cơ |
Dung tích 1000cc, phẩm cấp: SAE: 10W-40, API: SJ, Gốc: Tổng hợp |
Bình xăng |
12lít với 1,8 lít dự trữ |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
39 km/lít (37 km/lít với 150cc) |
Đặc điểm riêng | |
|
Thùng chứa đồ lớn chứa được 2 mũ bảo hiểm khoang trước và nhiều đồ khoang sau |