Dịch vụ
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Chọn dòng xe
Piaggio Medley 2020 125/150 – Bảng thông số kĩ thuật |
||
Động cơ |
Xi lanh đơn, 4 thì Piaggio i-get với hệ thống dừng tạm thời Start&Stop |
|
Dung tích xi lanh |
124.7 cc |
155.1 cc |
Đường kính xy lanh & hành trình piston |
52 mm / 58.7 mm |
58 mm / 58.7 mm |
Công suất cực đại |
9 kW / 8,250 rpm |
11 kW / 7750 rpm |
Mô men cực đại |
11.5 Nm/ 6500 rpm |
14.4 Nm/ 6400 rpm |
Hệ thống phân phối khí |
Cơ cấu phối khí trục cam trên đỉnh (SOHC) - 4 van |
|
Hệ thống làm mát |
Chất lỏng |
|
Hệ thống phun xăng |
Phun xăng điện tử |
|
Hệ thống bôi trơn |
Wet sump |
|
Bộ khởi động |
Bằng điện |
|
Hệ thống truyền lực |
Hộp số truyền biến thiên vô cấp tự động (CVT) với mô men xoắn |
|
Bộ ly hợp |
Ly hợp khô, ly tâm tự động |
|
Khung |
Bằng thép ống với cấu trúc giá đỡ đơn cùng với các thanh tăng cường |
|
Giảm xóc trước |
Giảm chấn thủy lực, hành trình 88 mm |
|
Giảm xóc sau |
Giảm chấn thủy lực kép, kết hợp với lò xo ống lồng 5 vị trí điều chỉnh, hành trình 76 mm |
|
Hệ thống phanh |
Bosch hai kênh ABS 10.0 |
|
Phanh trước |
Đĩa -đường kínhØ 260mm với Ø 25.4 mm piston nổi kép |
|
Phanh sau |
Đĩa – đường kính Ø 240mm với Ø 22 mm piston nổi kép |
|
Lốp trước |
Lốp không săm 100/80-16” |
|
Lốp sau |
Lốp không săm 110/80-14” |
|
Chiều cao yên |
799 mm |
|
Khoảng cách trục |
1390 mm |
|
Trọng lượng |
140 kg |
|
Dung tích bình xăng |
7 lít (bao gồm 1.5 lít dự trữ) |