Dịch vụ

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

Chọn dòng xe

Part code / mã phụ tùng Km x 1,000 (Chỉ số km )  1 5 10 15 20 25
  Số tháng 1 5 10 15 24 25
                 
  Safety fasteners Các bu lông/đai ốc an toàn I   I   I  
638853 Spark plug Bu gi   I R I R I
1A000193 Cartridge air filter Bầu lọc gió     C   C  
668412 Centre stand bracket Chân chống giữa   L L L L L
B016447 Driving belt (125) Dây đai (125)     I   R  
  Driving belt (150) Dây đai (150)     R   R  
  Throttle control Tay ga A   A   A  
  Roller housing Rãnh bi văng     I   I  
B017901 Air filter Lọc gió     I   I  
82635R Oil filter Lọc nhớt R   R   R  
  Valve clearance Khe hở nhiệt xu páp A   A   A  
  Electrical system and battery Hệ thống điện & ắc qui I I I I I I
880814 Cylinder ventilation system Ống thông hơi máy            
666558/781120 Brake control levers Tay phanh L   L   L  
  Brake fluid ** Dầu phanh ** I I I I I I
  Engine oil * Dầu nhớt động cơ * R I R I R I
  Hub oil Dầu láp     I   I  
  Headlight direction adjustment Hiệu chỉnh đèn pha     A   A  
651253/56294R Brake pads Má phanh I I I I I I
666946/666206/666207/666947 Tyre pressure and wear Độ mòn và áp suất lốp I I I I I I
  Vehicle road test Chạy thử xe I I I I I I
267819 Odometer gear Bánh răng công tơ mét     L   L  
  Suspension Hệ thống treo     I   I  
  Steering Hệ thống lái A   A   A  
  Transmissions Dây ga, dây phanh     L   L  
  Operation Time (min) Thời gian thực hiện công việc  80 30 170 30 170 30